Võ thuật cổ truyền của người Khmer đã từng trở thành một phái thế cực kỳ hùng mạnh trong khu vực Đông Nam Á. Nó phát triển bắt đầu từ năm 800 sau Công Nguyên, trải qua hơn 6 thế kỷ với những thăng trầm khác nhau cùng lịch sử của người dân khu vực.
Đến nay, không còn nhiều người biết đến môn võ này. Thậm chí, lịch sử của nó đã dần bị lãng quên. Chính vì thế, các hoạt động văn hóa, xã hội, thể thao đang nỗ lực giữ gìn hình ảnh và hoạt động của môn võ này trong thời hiện đại.
Võ Khmer là gì?
Võ Khmer là cách gọi tắt Võ của người Khmer, hình thức võ thuật xuất hiện khá lâu đời trên lãnh thổ Đông Nam Á. Môn võ cổ truyền này hiện vẫn còn phát triển nhất ở Campuchia – nơi đông dân tộc Khmer hiện vẫn đang còn sinh sống và phát triển mạnh trong khu vực. Tại Campchia, võ Khmer được biết đến với tên gọi khác và phổ biến hơn, chính là bokator.
Bên cạnh đó, môn võ thuật này vẫn còn ở một số địa phương thuộc Lào và Việt Nam. Trong những năm gần đây, một số tỉnh thành phía nam Việt Nam đã bắt đầu phục hồi môn võ này. Thế nhưng, sự phát triển không được phổ biến như ở đất nước Campuchia. Cho đến nay, tại quê hương của võ thuật Khơ – me, bộ môn này được dạy trong các trường trung học trên cả nước.
Nguồn gốc của võ Khmer
Nguồn gốc và sự ra đời của võ Khmer vốn đã từ rất lâu. Hiện nay, thông tin về môn võ này cũng đã dần mai một. Một số nghiên cứu cho rằng môn võ này có thể trùng hợp với sự ra đời của lãnh thổ Khmer.
Bokator là một trong những môn võ thuật cổ xưa nhất của người Khmer được sáng tạo trên lãnh thổ Khmer trước khi đến, thuộc nền văn minh Ấn Độ cách đây hơn 2.000 năm. “Bokator” là sự kết hợp của các từ “bokator ” cộng với “lion ” có nghĩa là một con sư tử có sức mạnh hoặc quyền lực lớn. Theo từ điển của Samdech Preah Sangkhareach Chuon Nath, bokator là một loại vũ khí gậy ngắn gắn vào cẳng tay để cầm một cây gậy dài hoặc Hit và tự vệ.
Vì vậy, bokator là một môn võ công tuyệt vời được sử dụng trong các trận chiến chống lại kẻ thù xâm lược để bảo vệ đất nước, chùa chiền, đình, huyện, làng xã, cũng như để bảo vệ an toàn cá nhân, tài sản và thú dữ, v.v.
Võ Khơ me thời cổ đại
Nguồn gốc và sự ra đời của võ Khmer có thể khám phá qua truyền thuyết của người người Khmer. Bokator bắt nguồn từ một người lính dùng gậy cùng với đòn tay và đầu gối để đánh một con sư tử thường tấn công, giết và phá hủy tài sản của dân làng. Ngoài ra, những bằng chứng thực tế về lịch sử của môn võ này đã được các nhà sử học tìm thấy trên các bức tường của các ngôi đền từ thế kỷ thứ 9. Chẳng hạn như đền Preah Ko Banteay Srei, Angkor Wat và Baphuon. Môn võ này đã ăn sâu vào truyền thống, phong tục, văn hóa, đời sống sinh hoạt của người dân Campuchia. Chính vì thế, nõ đã trở thành biểu tượng của văn hóa Ariêu Khmer cho đến nay.
Võ Khơ me thời kỳ Angkorian
Trong thời kỳ Angkorian, bokator được liên kết sâu sắc với các chiến lược phát triển và bảo vệ quốc gia. Các chiến binh Angkorian là minh chứng cho sự bành trướng của Đế chế Khmer đến phần lớn Đông Nam Á. Các hình chạm khắc trên các bức tường của ngôi đền từ thế kỷ 9 đến thế kỷ 12 cho thấy các vị vua và tổ tiên của người Campuchia đã sử dụng bokator. Hơn nữa, bokator gắn liền với văn hóa dân tộc. Trong các lễ hội như Tết của người Khmer, Pchum Ben, Dar Lean, hoặc các lễ hội khác, những người hành nghề bokator thường gặp nhau để tranh tài.
>>> Xem thêm: Top 4 môn võ cổ truyền Việt Nam có sức mạnh vươn ra thế giới
Thời kỳ Bảo hộ của Pháp
Trong thời kỳ Bảo hộ của Pháp từ năm 1863 đến năm 1953, bokator ẩn náu trong các chùa chiền và các vùng sâu vùng xa. Các nhà sư và các bô lão trong làng đóng vai trò là người trông coi môn võ này. Họ truyền lại kiến thức võ thuật cho thế hệ sau với ý nghĩa bảo thủ, vừa để tự vệ chống cướp bóc vừa để xây dựng lực lượng chống lại ách thống trị của Pháp.
Thời kỳ Khmer Đỏ cai trị
Bokator giảm mạnh trong thời kỳ Khmer Đỏ cai trị Campuchia từ năm 1975 đến năm 1979. Cũng như người dân Campuchia trên khắp đất nước, rất nhiều võ sĩ đạo đã bị giết, phải di dời và phải sống ở những vùng sâu vùng xa. Những người dạy bokator khác che giấu danh tính của họ và không dám dạy một cách công khai. Việc truyền dạy bokator này bởi vì việc tập luyện và hoạt động võ thuật không được Khmer Đỏ cho phép và nghiêm cấm.
Sau khi chế độ Khmer Đỏ sụp đổ
Sau khi chế độ Khmer Đỏ sụp đổ vào tháng 1 năm 1979, rất ít người sống sót và sự phát triển của môn võ cổ truyền này bị chững lại. Bởi một số võ sư bokator đã trốn ra nước ngoài. Trong khi đó, những người ở lại cũng không thể tiếp tục hoạt động võ thuật. Vì đất nước mới thoát khỏi chế độ diệt chủng, nên bokator gần như bị lãng quên và mất tên trong lịch sử Khmer.
Nhưng về sau, bokator đã được khôi phục bởi hơn 10 võ sĩ Khmer Đỏ còn sống và nhờ sự quan tâm của lãnh đạo Chính phủ Hoàng gia Campuchia. Đặc biệt là Samdech Akka Moha Sena Padei Techo Hun Sen, Thủ tướng Vương quốc Campuchia. Tất cả những người dạy đã dày công nghiên cứu, biên soạn tài liệu, thành lập các trường dạy võ thuật, khuyến khích và truyền cảm hứng cho việc tập luyện bokator, xây dựng các câu lạc bộ, hiệp hội trên khắp cả nước. Liên đoàn Bokator Campuchia đã được thành lập vào ngày 24 tháng 4 năm 2004 để bảo tồn bokator – linh hồn văn hóa của người Khơ – me, di sản của tổ tiên cho các thế hệ mai sau.
Kể từ khi Liên đoàn, bokator ngày càng nhận được nhiều sự ủng hộ của công chúng thông qua phim ảnh, tham gia tranh giải ở cả cấp quốc gia và quốc tế. Cuối cùng, bokator đã được đưa vào danh sách di sản văn hóa phi vật thể quốc gia của Bộ Văn hóa và Mỹ thuật năm 2011. Chính phủ Hoàng gia Campuchia cũng đã quyết định thành lập một ủy ban liên bộ để đưa môn võ này vào Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại.
Các hình thức của môn võ thuật cổ truyền này
Bokator tập hợp nhiều môn võ thuật và thủ thuật mô phỏng thực tế tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày của con người, như cua, rắn, rồng và vịt. Hơn nữa, các hình thức bokator được lồng vào các nghệ thuật truyền thống của người Khmer như các điệu múa dân gian, trò chơi dân gian và các điệu múa cổ điển. Mỗi động tác, động tác võ thuật đều thể hiện sự hiền lành, nhu mì, hoạt bát, mạnh mẽ, nhanh nhẹn, phong thái của con người trong xã hội.
Môn võ này yêu cầu chiến đấu áp sát đối thủ bằng cách sử dụng khuỷu tay và đầu gối làm cơ sở. Bokator được chia thành 12 cửa. Trong đó, cửa 1 đến 8 sử dụng thể lực và cửa 9 đến 12 sử dụng vũ khí. Bao gồm cả vũ khí Nguy hiểm và vũ khí phi sát thương. Vũ khí nguy hiểm bao gồm dao, kiếm, giáo, mũi tên và dao. Vũ khí không nguy hiểm bao gồm trấu, gậy ngắn, gậy dài, khiên.
Ngoài ra, bokator cũng có thể sử dụng krama làm vũ khí. Nhìn chung, tư thế này linh hoạt, có thể tự vệ trước các cuộc tấn công từ mọi hướng. Mọi thứ xung quanh đều có thể dùng làm vũ khí.
Các cấp độ của môn võ cổ truyền này
Không giống như võ thuật ở các quốc gia khác như karate, judo hay hapkido. Bokator được chia thành 7 cấp độ. Mỗi cấp độ này được đánh dấu bằng màu của krama. Bao gồm: trắng; xanh lá cây, đỏ, nâu, xanh lam, đen và cấp cuối cùng là vàng. Krama đen có sẵn từ cấp độ đầu tiên đến cấp độ 10, nơi tất cả các võ sinh phải luyện tập ít nhất 10 năm và biết ít nhất hàng nghìn tác phẩm điêu khắc về các thế võ thuật. Cấp cao nhất của bokator là cấp krama vàng, bạn sẽ biết tất cả các thứ ở mức độ vĩ mô của bokator.
Các học viên Bokator có đồng phục tương tự như quân phục của những người lính Khmer cổ đại. Các võ sinh đeo krama quanh eo và dải lụa đỏ “Tansangvar” quanh đầu, biểu tượng của Quyền lực.
>>> ĐĂNG KÝ TẬP THỬ VÕ THUẬT MIỄN PHÍ 7 NGÀY TẠI KICKFIT SPORTS
Võ thuật Khmer được đưa vào quân đội
Tại Campuchia, võ thuật Khmer còn được đưa vào sử dụng trong quân đội nhằm bảo tồn tốt văn hóa võ cổ truyền.
Trong đó, Bokator sẽ trở thành một môn võ để huấn luyện trong quân đội và tại một số cơ sở thể dục thể thao vì bản sắc văn hóa của dân tộc. Dù khoa học kỹ thuật vũ khí có phát triển nhanh đến đâu thì cũng cần phải biết võ. Chính vì thế, Campuchia cố gắng đảm bảo rằng võ thuật bokator được huấn luyện trong quân đội.
Lịch sử Campuchia viết rằng Khmer bokator có một lịch sử của các chiến binh và võ sĩ từ thời cổ đại. Dân tộc Khơme giỏi đánh giặc, đặc biệt là các anh hùng vua chúa Khơme, tất cả đều dũng mãnh trong chiến tranh.
Võ cổ truyền Khmer ở Việt Nam phát triển như nào?
Môn võ này có lẽ xảy ra cùng lúc với sự ra đời của lãnh thổ và chủng tộc Khmer. Chính vì thế, một phần lãnh thổ và cư dân Việt Nam hiện nay cũng chịu ảnh hưởng bởi văn hóa này. Chủ yếu là các tỉnh nằm ở phía nam đất nước. Lịch sử thăng trầm của môn võ này tại Việt Nam cũng tương tự với ở Campuchia.
Trong những năm gần đây, khu vực các tỉnh phía nam đã và đang rộn ràng với không khí học và tập luyện võ cổ truyền Khơ – me. Các buổi học mang đậm chất võ thuật cổ truyền tại các ngôi chùa. Một trong những tỉnh thành phát triển võ Khmer sâu và rộng nhất chính là Trà Vinh.
Ngày hội Văn hóa Thể thao dân tộc Khmer Nam Bộ được tổ chức định kỳ nhằm giữ gìn và phát huy truyền thống của bộ môn. Đây cũng là cách tiếp tục thu hút các thế hệ sau tham gia, tạo nên cộng đồng văn hóa lớn mạnh của môn võ cổ truyền này. Cùng với việc giữ gìn, phát triển bản sắc thì tập luyện võ thuật hằng ngày còn là cách rèn luyện sức khỏe để lao động sản xuất. Chính vì thế, hầu hết các lớp võ thuật Khmer đều được dạy miễn phí.
>>> ĐĂNG KÝ TẬP THỬ VÕ THUẬT MIỄN PHÍ 7 NGÀY TẠI KICKFIT SPORTS
Kết luận
Từng là môn võ lừng danh gắn với việc xây dựng, bảo vệ đất nước, nhưng võ cổ truyền Khmer tưởng chừng biến mất hoàn toàn vào thời kỳ Khmer Đỏ cai trị. Cho đến nay, dù môn võ này được giữ gìn và phát huy nhưng sức hưởng của nó trong cộng đồng và văn hóa đã bị giảm sút rất nhiều.